Có 2 kết quả:

抢风航行 qiāng fēng háng xíng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ ㄏㄤˊ ㄒㄧㄥˊ搶風航行 qiāng fēng háng xíng ㄑㄧㄤ ㄈㄥ ㄏㄤˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to tack against the wind (sailing)

Từ điển Trung-Anh

to tack against the wind (sailing)